Vietnamese Meaning of leontopodium alpinum
Hoa nhung tuyết
Other Vietnamese words related to Hoa nhung tuyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leontopodium alpinum
- leontopodium => Hoa nhung tuyết
- leontodon autumnalis => Bồ công anh mùa thu
- leontodon => Bồ công anh
- leontocebus rosalia => Khỉ sóc sư tử đầu vàng
- leontocebus oedipus => Khỉ sư tử đầu bông
- leontocebus => Khỉ sư tử tamarin
- leontief => Leontieff
- leonotis nepetifolia => Leonotis nepetifolia
- leonotis nepetaefolia => Mộc tiền
- leonotis leonurus => hoa đuôi sư tử
Definitions and Meaning of leontopodium alpinum in English
leontopodium alpinum (n)
alpine perennial plant native to Europe having leaves covered with whitish down and small flower heads held in stars of glistening whitish bracts
FAQs About the word leontopodium alpinum
Hoa nhung tuyết
alpine perennial plant native to Europe having leaves covered with whitish down and small flower heads held in stars of glistening whitish bracts
No synonyms found.
No antonyms found.
leontopodium => Hoa nhung tuyết, leontodon autumnalis => Bồ công anh mùa thu, leontodon => Bồ công anh, leontocebus rosalia => Khỉ sóc sư tử đầu vàng, leontocebus oedipus => Khỉ sư tử đầu bông,