Vietnamese Meaning of leontocebus rosalia
Khỉ sóc sư tử đầu vàng
Other Vietnamese words related to Khỉ sóc sư tử đầu vàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leontocebus rosalia
- leontocebus oedipus => Khỉ sư tử đầu bông
- leontocebus => Khỉ sư tử tamarin
- leontief => Leontieff
- leonotis nepetifolia => Leonotis nepetifolia
- leonotis nepetaefolia => Mộc tiền
- leonotis leonurus => hoa đuôi sư tử
- leonotis => đuôi sư tử
- leonine => sư tử
- leonide fedorovitch massine => Leonid Fyodorovich Massine
- leonidas => Leonidas
- leontodon => Bồ công anh
- leontodon autumnalis => Bồ công anh mùa thu
- leontopodium => Hoa nhung tuyết
- leontopodium alpinum => Hoa nhung tuyết
- leontyne price => Leontyne Price
- leonurus => Mẫu đơn đỏ
- leonurus cardiaca => Ngải cứu tía tô
- leopard => báo hoa mai
- leopard cat => mèo báo
- leopard frog => Ếch báo
Definitions and Meaning of leontocebus rosalia in English
leontocebus rosalia (n)
golden South American monkey with long soft hair forming a mane
FAQs About the word leontocebus rosalia
Khỉ sóc sư tử đầu vàng
golden South American monkey with long soft hair forming a mane
No synonyms found.
No antonyms found.
leontocebus oedipus => Khỉ sư tử đầu bông, leontocebus => Khỉ sư tử tamarin, leontief => Leontieff, leonotis nepetifolia => Leonotis nepetifolia, leonotis nepetaefolia => Mộc tiền,