Vietnamese Meaning of leontodon
Bồ công anh
Other Vietnamese words related to Bồ công anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leontodon
- leontocebus rosalia => Khỉ sóc sư tử đầu vàng
- leontocebus oedipus => Khỉ sư tử đầu bông
- leontocebus => Khỉ sư tử tamarin
- leontief => Leontieff
- leonotis nepetifolia => Leonotis nepetifolia
- leonotis nepetaefolia => Mộc tiền
- leonotis leonurus => hoa đuôi sư tử
- leonotis => đuôi sư tử
- leonine => sư tử
- leonide fedorovitch massine => Leonid Fyodorovich Massine
- leontodon autumnalis => Bồ công anh mùa thu
- leontopodium => Hoa nhung tuyết
- leontopodium alpinum => Hoa nhung tuyết
- leontyne price => Leontyne Price
- leonurus => Mẫu đơn đỏ
- leonurus cardiaca => Ngải cứu tía tô
- leopard => báo hoa mai
- leopard cat => mèo báo
- leopard frog => Ếch báo
- leopard lily => Hoa huệ báo
Definitions and Meaning of leontodon in English
leontodon (n)
hawkbit
leontodon (n.)
A genus of liguliflorous composite plants, including the fall dandelion (L. autumnale), and formerly the true dandelion; -- called also lion's tooth.
FAQs About the word leontodon
Bồ công anh
hawkbitA genus of liguliflorous composite plants, including the fall dandelion (L. autumnale), and formerly the true dandelion; -- called also lion's tooth.
No synonyms found.
No antonyms found.
leontocebus rosalia => Khỉ sóc sư tử đầu vàng, leontocebus oedipus => Khỉ sư tử đầu bông, leontocebus => Khỉ sư tử tamarin, leontief => Leontieff, leonotis nepetifolia => Leonotis nepetifolia,