Vietnamese Meaning of layperson
Người thường
Other Vietnamese words related to Người thường
Nearest Words of layperson
Definitions and Meaning of layperson in English
layperson (n)
someone who is not a clergyman or a professional person
FAQs About the word layperson
Người thường
someone who is not a clergyman or a professional person
Người ngoại đạo,thế tục
tăng lữ,giáo sĩ,hành chính,viên chức,phó tế,nhà thờ,bộ trưởng,nhà truyền giáo,linh mục,mục sư
layover => điểm dừng giữa chặng bay, layout => bố trí, layoff => sa thải, layner => lớp lót, laymen => người bình dân,