FAQs About the word laminarite

laminarit

A broad-leafed fossil alga.

No synonyms found.

No antonyms found.

laminarian => Rong biển, laminariales => Rong biển, laminariaceae => Laminariaceae, laminaria => Rong biển, laminar flow clean room => Phòng sạch dòng chảy tầng,