FAQs About the word laminar flow

Dòng chảy tầng

nonturbulent streamline flow in parallel layers (laminae)

No synonyms found.

No antonyms found.

laminar => tầng, laminal => dạng phiến, laminae => phiến lá, laminable => Có thể ép lớp, laminability => Khả năng cán mỏng,