FAQs About the word laminar

tầng

arranged in or consisting of laminaeAlt. of Laminal

No synonyms found.

No antonyms found.

laminal => dạng phiến, laminae => phiến lá, laminable => Có thể ép lớp, laminability => Khả năng cán mỏng, lamina arcus vertebrae => phiến cung đốt sống,