Vietnamese Meaning of kettering
kettering
Other Vietnamese words related to kettering
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kettering
- ketosteroid => Ketosteroid
- ketosis-resistant diabetes mellitus => Đái tháo đường resist ketosis
- ketosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketosis
- ketosis-prone diabetes => Bệnh tiểu đường dễ bị ketosis
- ketosis => ketosis
- ketose => cetose
- ketorolac tromethamine => Ketorolac trometamin
- ketorolac => Ketolorac
- ketoprofen => ketoprofen
- ketonuria => Bệnh niệu ceton
Definitions and Meaning of kettering in English
kettering (n)
United States electrical engineer who made numerous automotive improvements (including the electric starter) (1876-1958)
FAQs About the word kettering
Definition not available
United States electrical engineer who made numerous automotive improvements (including the electric starter) (1876-1958)
No synonyms found.
No antonyms found.
ketosteroid => Ketosteroid, ketosis-resistant diabetes mellitus => Đái tháo đường resist ketosis, ketosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketosis, ketosis-prone diabetes => Bệnh tiểu đường dễ bị ketosis, ketosis => ketosis,