FAQs About the word kettle of fish

một nồi cá

informal terms for a difficult situation

buộc,Nan giải,lỗ,Dưa chua,khó khăn,hộp,góc,khủng hoảng,khó khăn,Nước nóng

No antonyms found.

kettle hole => Lũng, kettle => Ấm đun nước, ketosteroid => Ketosteroid, ketosis-resistant diabetes mellitus => Đái tháo đường resist ketosis, ketosis-resistant diabetes => Bệnh tiểu đường kháng ketosis,