Vietnamese Meaning of junior middleweight
Giao hạng cân trung bình nhẹ
Other Vietnamese words related to Giao hạng cân trung bình nhẹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of junior middleweight
- junior lightweight => hạng nhẹ cân
- junior high school => trường trung học cơ sở
- junior high => Trường trung học cơ sở
- junior featherweight => Quyền anh hạng siêu gà
- junior college => trường cao đẳng
- junior class => lớp 9 và lớp 10
- junior => thiếu niên
- junin virus => Virus Junin
- jungly => rừng rậm
- jungle rot => thối rữa rừng già
Definitions and Meaning of junior middleweight in English
junior middleweight (n)
weighs no more than 154 pounds
FAQs About the word junior middleweight
Giao hạng cân trung bình nhẹ
weighs no more than 154 pounds
No synonyms found.
No antonyms found.
junior lightweight => hạng nhẹ cân, junior high school => trường trung học cơ sở, junior high => Trường trung học cơ sở, junior featherweight => Quyền anh hạng siêu gà, junior college => trường cao đẳng,