Vietnamese Meaning of junior college
trường cao đẳng
Other Vietnamese words related to trường cao đẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of junior college
- junior featherweight => Quyền anh hạng siêu gà
- junior high => Trường trung học cơ sở
- junior high school => trường trung học cơ sở
- junior lightweight => hạng nhẹ cân
- junior middleweight => Giao hạng cân trung bình nhẹ
- junior school => Trường tiểu học
- junior status => Trạng thái cấp dưới
- junior varsity => đội dự bị
- junior welterweight => hạng bán trung
- junior-grade => trẻ hơn
Definitions and Meaning of junior college in English
junior college (n)
a college that offers only the first two years terminating in an associate degree
FAQs About the word junior college
trường cao đẳng
a college that offers only the first two years terminating in an associate degree
No synonyms found.
No antonyms found.
junior class => lớp 9 và lớp 10, junior => thiếu niên, junin virus => Virus Junin, jungly => rừng rậm, jungle rot => thối rữa rừng già,