Vietnamese Meaning of juniper berry
Cây bách xù
Other Vietnamese words related to Cây bách xù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of juniper berry
- juniper berries => Quả bách xù
- juniper => cây bách xù
- juniority => thâm niên
- junior-grade => trẻ hơn
- junior welterweight => hạng bán trung
- junior varsity => đội dự bị
- junior status => Trạng thái cấp dưới
- junior school => Trường tiểu học
- junior middleweight => Giao hạng cân trung bình nhẹ
- junior lightweight => hạng nhẹ cân
- juniper bush => cây bách xù
- juniperic acid => Axit juniperic
- juniperin => Juniperin
- juniperite => cây bách xù
- junipero serra => Junípero Serra
- juniperus => Cây bách xù
- juniperus bermudiana => Bách xù Bermuda
- juniperus communis => Juniperus communis
- juniperus communis depressa => Cây bách xù
- juniperus flaccida => Juniperus flaccida
Definitions and Meaning of juniper berry in English
juniper berry (n)
berrylike fruit of a plant of the genus Juniperus especially the berrylike cone of the common juniper
FAQs About the word juniper berry
Cây bách xù
berrylike fruit of a plant of the genus Juniperus especially the berrylike cone of the common juniper
No synonyms found.
No antonyms found.
juniper berries => Quả bách xù, juniper => cây bách xù, juniority => thâm niên, junior-grade => trẻ hơn, junior welterweight => hạng bán trung,