Vietnamese Meaning of jew-baiter
jew-baiter
Other Vietnamese words related to jew-baiter
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jew-baiter
- jewbush => Cây Judas
- jew-bush => cây bụi Do Thái
- jewel => Đồ trang sức
- jewel casket => hộp đựng đồ trang sức
- jewel orchid => lan trang sức
- jeweled => Được trang sức bằng đá quý
- jeweled headdress => Mũ đội đầu đính kim cương
- jeweler => Người bán trang sức
- jeweler's glass => Kính của thợ kim hoàn
- jeweler's loupe => Kính lúp thợ kim hoàn
Definitions and Meaning of jew-baiter in English
jew-baiter (n)
someone who hates and would persecute Jews
FAQs About the word jew-baiter
Definition not available
someone who hates and would persecute Jews
No synonyms found.
No antonyms found.
jew bush => Bụi cây Do Thái, jew => Người Do Thái, jeunesse doree => Tuổi trẻ vàng, jeune fille => cô gái, jeu d'esprit => trò chơi tư duy,