Vietnamese Meaning of jet plane
Máy bay phản lực
Other Vietnamese words related to Máy bay phản lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jet plane
- jet engine => động cơ phản lực
- jet d'eau => Đài phun nước
- jet bridge => Cầu nối lên máy bay
- jet => máy bay phản lực
- jesus of nazareth => Chúa Giê-su thành Nazareth
- jesus christ => Chúa Giêsu Kitô
- jesus => Giê-su
- jesuits' nut => Hạt ignatius
- jesuit's bark => Vỏ cây Cinchona
- jesuitry => tuồng gian jesu
Definitions and Meaning of jet plane in English
jet plane (n)
an airplane powered by one or more jet engines
FAQs About the word jet plane
Máy bay phản lực
an airplane powered by one or more jet engines
No synonyms found.
No antonyms found.
jet engine => động cơ phản lực, jet d'eau => Đài phun nước, jet bridge => Cầu nối lên máy bay, jet => máy bay phản lực, jesus of nazareth => Chúa Giê-su thành Nazareth,