Vietnamese Meaning of jet bridge
Cầu nối lên máy bay
Other Vietnamese words related to Cầu nối lên máy bay
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jet bridge
- jet => máy bay phản lực
- jesus of nazareth => Chúa Giê-su thành Nazareth
- jesus christ => Chúa Giêsu Kitô
- jesus => Giê-su
- jesuits' nut => Hạt ignatius
- jesuit's bark => Vỏ cây Cinchona
- jesuitry => tuồng gian jesu
- jesuitocracy => chế độ cai trị kiểu dòng Tên
- jesuitism => sự cố chấp
- jesuitically => theo kiểu Dòng Tên
Definitions and Meaning of jet bridge in English
jet bridge (n)
an extendible bridge for loading passengers onto large commercial airplanes; provides protected access to the plane from the gate
FAQs About the word jet bridge
Cầu nối lên máy bay
an extendible bridge for loading passengers onto large commercial airplanes; provides protected access to the plane from the gate
No synonyms found.
No antonyms found.
jet => máy bay phản lực, jesus of nazareth => Chúa Giê-su thành Nazareth, jesus christ => Chúa Giêsu Kitô, jesus => Giê-su, jesuits' nut => Hạt ignatius,