Vietnamese Meaning of jesuits' nut
Hạt ignatius
Other Vietnamese words related to Hạt ignatius
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jesuits' nut
- jesus => Giê-su
- jesus christ => Chúa Giêsu Kitô
- jesus of nazareth => Chúa Giê-su thành Nazareth
- jet => máy bay phản lực
- jet bridge => Cầu nối lên máy bay
- jet d'eau => Đài phun nước
- jet engine => động cơ phản lực
- jet plane => Máy bay phản lực
- jet propulsion => Động cơ phản lực
- jet set => giới thượng lưu
Definitions and Meaning of jesuits' nut in English
jesuits' nut (n)
a variety of water chestnut
FAQs About the word jesuits' nut
Hạt ignatius
a variety of water chestnut
No synonyms found.
No antonyms found.
jesuit's bark => Vỏ cây Cinchona, jesuitry => tuồng gian jesu, jesuitocracy => chế độ cai trị kiểu dòng Tên, jesuitism => sự cố chấp, jesuitically => theo kiểu Dòng Tên,