Vietnamese Meaning of japanese carpet grass
Cỏ chùm ngây Nhật Bản
Other Vietnamese words related to Cỏ chùm ngây Nhật Bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of japanese carpet grass
- japanese capital => thủ đô Nhật Bản
- japanese brome => Loại cỏ Nhật Bản
- japanese bittersweet => Kim ngân Nhật Bản
- japanese beetle => Bọ cánh cứng Nhật Bản
- japanese beech => Cây dẻ Nhật
- japanese barnyard millet => Kê Nhật Bản
- japanese barberry => Cây nham lê Nhật
- japanese banana => Chuối Nhật Bản
- japanese archipelago => Quần đảo Nhật Bản
- japanese apricot => Mơ Nhật Bản
- japanese cedar => Tuyết tùng Nhật Bản
- japanese cherry => Hoa anh đào Nhật Bản
- japanese chess => Cờ tướng Nhật Bản
- japanese chestnut => Hạt dẻ Nhật Bản
- japanese clover => Cỏ ba lá Nhật Bản
- japanese crab => cua hoàng đế
- japanese deer => Hươu đốm Nhật Bản
- japanese deity => Vị thần Nhật Bản
- japanese flowering cherry => Hoa anh đào Nhật Bản
- japanese honeysuckle => Kim ngân Nhật
Definitions and Meaning of japanese carpet grass in English
japanese carpet grass (n)
lawn grass common in the Philippines; grown also in United States
FAQs About the word japanese carpet grass
Cỏ chùm ngây Nhật Bản
lawn grass common in the Philippines; grown also in United States
No synonyms found.
No antonyms found.
japanese capital => thủ đô Nhật Bản, japanese brome => Loại cỏ Nhật Bản, japanese bittersweet => Kim ngân Nhật Bản, japanese beetle => Bọ cánh cứng Nhật Bản, japanese beech => Cây dẻ Nhật,