Vietnamese Meaning of japanese capital
thủ đô Nhật Bản
Other Vietnamese words related to thủ đô Nhật Bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of japanese capital
- japanese brome => Loại cỏ Nhật Bản
- japanese bittersweet => Kim ngân Nhật Bản
- japanese beetle => Bọ cánh cứng Nhật Bản
- japanese beech => Cây dẻ Nhật
- japanese barnyard millet => Kê Nhật Bản
- japanese barberry => Cây nham lê Nhật
- japanese banana => Chuối Nhật Bản
- japanese archipelago => Quần đảo Nhật Bản
- japanese apricot => Mơ Nhật Bản
- japanese angelica tree => Cây angelica Nhật Bản
- japanese carpet grass => Cỏ chùm ngây Nhật Bản
- japanese cedar => Tuyết tùng Nhật Bản
- japanese cherry => Hoa anh đào Nhật Bản
- japanese chess => Cờ tướng Nhật Bản
- japanese chestnut => Hạt dẻ Nhật Bản
- japanese clover => Cỏ ba lá Nhật Bản
- japanese crab => cua hoàng đế
- japanese deer => Hươu đốm Nhật Bản
- japanese deity => Vị thần Nhật Bản
- japanese flowering cherry => Hoa anh đào Nhật Bản
Definitions and Meaning of japanese capital in English
japanese capital (n)
the capital and largest city of Japan; the economic and cultural center of Japan
FAQs About the word japanese capital
thủ đô Nhật Bản
the capital and largest city of Japan; the economic and cultural center of Japan
No synonyms found.
No antonyms found.
japanese brome => Loại cỏ Nhật Bản, japanese bittersweet => Kim ngân Nhật Bản, japanese beetle => Bọ cánh cứng Nhật Bản, japanese beech => Cây dẻ Nhật, japanese barnyard millet => Kê Nhật Bản,