Vietnamese Meaning of isotropic
đẳng hướng
Other Vietnamese words related to đẳng hướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of isotropic
- isotrimorphous => đồng hình đẳng hướng
- isotrimorphism => dị cấu ba phương
- isotrimorphic => đồng hình
- isotopic => đồng vị
- isotope => Đồng vị
- isotonic solution => Dung dịch đẳng trương
- isotonic exercise => Bài tập isotonic
- isotonic => đẳng trương
- isothiocyanate => Isothiocyanat
- isotherombrose => đẳng nhiệt, hình thoi
Definitions and Meaning of isotropic in English
isotropic (a)
invariant with respect to direction
isotropic (a.)
Having the same properties in all directions; specifically, equally elastic in all directions.
FAQs About the word isotropic
đẳng hướng
invariant with respect to directionHaving the same properties in all directions; specifically, equally elastic in all directions.
No synonyms found.
No antonyms found.
isotrimorphous => đồng hình đẳng hướng, isotrimorphism => dị cấu ba phương, isotrimorphic => đồng hình, isotopic => đồng vị, isotope => Đồng vị,