Vietnamese Meaning of isotopic
đồng vị
Other Vietnamese words related to đồng vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of isotopic
- isotope => Đồng vị
- isotonic solution => Dung dịch đẳng trương
- isotonic exercise => Bài tập isotonic
- isotonic => đẳng trương
- isothiocyanate => Isothiocyanat
- isotherombrose => đẳng nhiệt, hình thoi
- isothermobathic => đẳng nhiệt đẳng áp
- isothermobath => Đường đẳng nhiệt
- isothermal => đẳng nhiệt
- isotherm => đường đẳng nhiệt
Definitions and Meaning of isotopic in English
isotopic (a)
of or relating to or having the relation of an isotope
FAQs About the word isotopic
đồng vị
of or relating to or having the relation of an isotope
No synonyms found.
No antonyms found.
isotope => Đồng vị, isotonic solution => Dung dịch đẳng trương, isotonic exercise => Bài tập isotonic, isotonic => đẳng trương, isothiocyanate => Isothiocyanat,