Vietnamese Meaning of isotrimorphic
đồng hình
Other Vietnamese words related to đồng hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of isotrimorphic
- isotopic => đồng vị
- isotope => Đồng vị
- isotonic solution => Dung dịch đẳng trương
- isotonic exercise => Bài tập isotonic
- isotonic => đẳng trương
- isothiocyanate => Isothiocyanat
- isotherombrose => đẳng nhiệt, hình thoi
- isothermobathic => đẳng nhiệt đẳng áp
- isothermobath => Đường đẳng nhiệt
- isothermal => đẳng nhiệt
Definitions and Meaning of isotrimorphic in English
isotrimorphic (a.)
Isotrimorphous.
FAQs About the word isotrimorphic
đồng hình
Isotrimorphous.
No synonyms found.
No antonyms found.
isotopic => đồng vị, isotope => Đồng vị, isotonic solution => Dung dịch đẳng trương, isotonic exercise => Bài tập isotonic, isotonic => đẳng trương,