FAQs About the word inviolated

bất khả xâm phạm

Not violated; uninjured; unhurt; unbroken., Not corrupted, defiled, or profaned; chaste; pure.

No synonyms found.

No antonyms found.

inviolate => bất khả xâm phạm, inviolaness => bất khả xâm phạm, inviolacy => sự bất khả xâm phạm, inviolably => bất khả xâm phạm, inviolableness => bất khả xâm phạm,