Vietnamese Meaning of inviolated
bất khả xâm phạm
Other Vietnamese words related to bất khả xâm phạm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inviolated
- inviolate => bất khả xâm phạm
- inviolaness => bất khả xâm phạm
- inviolacy => sự bất khả xâm phạm
- inviolably => bất khả xâm phạm
- inviolableness => bất khả xâm phạm
- inviolable => bất khả xâm phạm
- inviolability => bất khả xâm phạm
- invincibly => vô địch
- invincible armada => Hạm đội vô địch
- invincible => Bất khả chiến bại
Definitions and Meaning of inviolated in English
inviolated (a.)
Not violated; uninjured; unhurt; unbroken.
Not corrupted, defiled, or profaned; chaste; pure.
FAQs About the word inviolated
bất khả xâm phạm
Not violated; uninjured; unhurt; unbroken., Not corrupted, defiled, or profaned; chaste; pure.
No synonyms found.
No antonyms found.
inviolate => bất khả xâm phạm, inviolaness => bất khả xâm phạm, inviolacy => sự bất khả xâm phạm, inviolably => bất khả xâm phạm, inviolableness => bất khả xâm phạm,