Vietnamese Meaning of intomb
chôn cất
Other Vietnamese words related to chôn cất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intomb
- intoleration => sự không khoan dung
- intolerating => không khoan dung
- intolerated => không thể chịu đựng
- intolerantly => không khoan dung
- intolerant => không khoan dung
- intolerancy => không dung nạp
- intolerance => không khoan dung
- intolerably => không thể chịu đựng được
- intolerable => không thể chịu đựng
- intolerability => sự không thể dung thứ
Definitions and Meaning of intomb in English
intomb (v. t.)
To place in a tomb; to bury; to entomb. See Entomb.
FAQs About the word intomb
chôn cất
To place in a tomb; to bury; to entomb. See Entomb.
No synonyms found.
No antonyms found.
intoleration => sự không khoan dung, intolerating => không khoan dung, intolerated => không thể chịu đựng, intolerantly => không khoan dung, intolerant => không khoan dung,