FAQs About the word intomb

chôn cất

To place in a tomb; to bury; to entomb. See Entomb.

No synonyms found.

No antonyms found.

intoleration => sự không khoan dung, intolerating => không khoan dung, intolerated => không thể chịu đựng, intolerantly => không khoan dung, intolerant => không khoan dung,