Vietnamese Meaning of intolerated
không thể chịu đựng
Other Vietnamese words related to không thể chịu đựng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intolerated
- intolerantly => không khoan dung
- intolerant => không khoan dung
- intolerancy => không dung nạp
- intolerance => không khoan dung
- intolerably => không thể chịu đựng được
- intolerable => không thể chịu đựng
- intolerability => sự không thể dung thứ
- into the wind => Ngược gió
- into the bargain => Hơn nữa
- into => vào
Definitions and Meaning of intolerated in English
intolerated (a.)
Not tolerated.
FAQs About the word intolerated
không thể chịu đựng
Not tolerated.
No synonyms found.
No antonyms found.
intolerantly => không khoan dung, intolerant => không khoan dung, intolerancy => không dung nạp, intolerance => không khoan dung, intolerably => không thể chịu đựng được,