FAQs About the word intoleration

sự không khoan dung

Intolerance; want of toleration; refusal to tolerate a difference of opinion.

No synonyms found.

No antonyms found.

intolerating => không khoan dung, intolerated => không thể chịu đựng, intolerantly => không khoan dung, intolerant => không khoan dung, intolerancy => không dung nạp,