Vietnamese Meaning of interrepellent
interrepellent
Other Vietnamese words related to interrepellent
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of interrepellent
- interrenal => liên thận
- interrelationship => Liên quan
- interrelation => tương quan
- interrelatedness => Liên quan
- interrelated => liên quan
- interrelate => liên quan đến nhau
- interreign => thời kỳ giữa hai triều đại
- interregnums => thời gian giữa các triều đại
- interregnum => thời kỳ chuyển tiếp
- interreges => interrex
Definitions and Meaning of interrepellent in English
interrepellent (a.)
Mutually repellent.
FAQs About the word interrepellent
Definition not available
Mutually repellent.
No synonyms found.
No antonyms found.
interrenal => liên thận, interrelationship => Liên quan, interrelation => tương quan, interrelatedness => Liên quan, interrelated => liên quan,