Vietnamese Meaning of intercombat
chiến đấu
Other Vietnamese words related to chiến đấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intercombat
- intercom speaker => Loa bộ đàm liên lạc nội bộ
- intercom => máy liên lạc nội bộ
- intercolumniation => khoảng cột
- intercolumnar => Liên cột
- intercolonial => thuộc địa
- intercolline => có tương quan
- intercollegiate => liên trường
- interclusion => Tình trạng đối ngầu
- intercluding => bao gồm
- intercluded => bị ngăn lại
- intercoming => bộ đàm
- intercommon => chung giữa
- intercommonage => đồng cỏ chung
- intercommoned => chung nhau
- intercommoning => chăn thả chung
- intercommune => liên xã
- intercommuned => giao tiếp với nhau
- intercommunicable => khả năng giao tiếp lẫn nhau
- intercommunicate => giao tiếp với nhau
- intercommunication => liên lạc nội bộ
Definitions and Meaning of intercombat in English
intercombat (n.)
Combat.
FAQs About the word intercombat
chiến đấu
Combat.
No synonyms found.
No antonyms found.
intercom speaker => Loa bộ đàm liên lạc nội bộ, intercom => máy liên lạc nội bộ, intercolumniation => khoảng cột, intercolumnar => Liên cột, intercolonial => thuộc địa,