Vietnamese Meaning of intercom speaker
Loa bộ đàm liên lạc nội bộ
Other Vietnamese words related to Loa bộ đàm liên lạc nội bộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intercom speaker
- intercombat => chiến đấu
- intercoming => bộ đàm
- intercommon => chung giữa
- intercommonage => đồng cỏ chung
- intercommoned => chung nhau
- intercommoning => chăn thả chung
- intercommune => liên xã
- intercommuned => giao tiếp với nhau
- intercommunicable => khả năng giao tiếp lẫn nhau
- intercommunicate => giao tiếp với nhau
Definitions and Meaning of intercom speaker in English
intercom speaker (n)
the loudspeaker on an intercom or public address system
FAQs About the word intercom speaker
Loa bộ đàm liên lạc nội bộ
the loudspeaker on an intercom or public address system
No synonyms found.
No antonyms found.
intercom => máy liên lạc nội bộ, intercolumniation => khoảng cột, intercolumnar => Liên cột, intercolonial => thuộc địa, intercolline => có tương quan,