Vietnamese Meaning of intercluded
bị ngăn lại
Other Vietnamese words related to bị ngăn lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intercluded
- intercluding => bao gồm
- interclusion => Tình trạng đối ngầu
- intercollegiate => liên trường
- intercolline => có tương quan
- intercolonial => thuộc địa
- intercolumnar => Liên cột
- intercolumniation => khoảng cột
- intercom => máy liên lạc nội bộ
- intercom speaker => Loa bộ đàm liên lạc nội bộ
- intercombat => chiến đấu
Definitions and Meaning of intercluded in English
intercluded (imp. & p. p.)
of Interclude
FAQs About the word intercluded
bị ngăn lại
of Interclude
No synonyms found.
No antonyms found.
interclude => Xen vào, intercloud => Intercloud, interclose => đóng, interclavicular => Liên cốt đòn, interclavicle => xương đòn,