Vietnamese Meaning of input program
Chương trình nhập
Other Vietnamese words related to Chương trình nhập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of input program
Definitions and Meaning of input program in English
input program (n)
a utility program that organizes the input to a computer
FAQs About the word input program
Chương trình nhập
a utility program that organizes the input to a computer
No synonyms found.
No antonyms found.
input file => tệp nhập, input device => Thiết bị đầu vào, input data => Dữ liệu đầu vào, input => nhập vào, inpouring => dòng chảy vào,