Vietnamese Meaning of inopinate
không ngờ
Other Vietnamese words related to không ngờ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inopinate
- inopinable => bất ngờ
- inoperculate => không có nắp
- inopercular => không có nắp mang
- inoperative => không hoạt động
- inoperable => không thể phẫu thuật được
- inogen => inogen
- inofficiously => không chính thức
- inofficious => không chính thức
- inofficially => không chính thức
- inofficial => không chính thức
Definitions and Meaning of inopinate in English
inopinate (a.)
Not expected or looked for.
FAQs About the word inopinate
không ngờ
Not expected or looked for.
No synonyms found.
No antonyms found.
inopinable => bất ngờ, inoperculate => không có nắp, inopercular => không có nắp mang, inoperative => không hoạt động, inoperable => không thể phẫu thuật được,