FAQs About the word inoperculate

không có nắp

Having no operculum; -- said of certain gastropod shells.

No synonyms found.

No antonyms found.

inopercular => không có nắp mang, inoperative => không hoạt động, inoperable => không thể phẫu thuật được, inogen => inogen, inofficiously => không chính thức,