Vietnamese Meaning of inoperculate
không có nắp
Other Vietnamese words related to không có nắp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inoperculate
- inopercular => không có nắp mang
- inoperative => không hoạt động
- inoperable => không thể phẫu thuật được
- inogen => inogen
- inofficiously => không chính thức
- inofficious => không chính thức
- inofficially => không chính thức
- inofficial => không chính thức
- inoffensively => không gây khó chịu
- inoffensive => vô hại
Definitions and Meaning of inoperculate in English
inoperculate (a.)
Having no operculum; -- said of certain gastropod shells.
FAQs About the word inoperculate
không có nắp
Having no operculum; -- said of certain gastropod shells.
No synonyms found.
No antonyms found.
inopercular => không có nắp mang, inoperative => không hoạt động, inoperable => không thể phẫu thuật được, inogen => inogen, inofficiously => không chính thức,