Vietnamese Meaning of inlard
nghiêm túc
Other Vietnamese words related to nghiêm túc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inlard
Definitions and Meaning of inlard in English
inlard (v. t.)
See Inlard.
FAQs About the word inlard
nghiêm túc
See Inlard.
No synonyms found.
No antonyms found.
inlapidate => Không cần thiết, inlandish => nội địa, inlander => Người ở đất liền, inland sea => Biển nội địa, inland revenue => Tổng cục Thuế,