Vietnamese Meaning of inlandish
nội địa
Other Vietnamese words related to nội địa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inlandish
Definitions and Meaning of inlandish in English
inlandish (a.)
Inland.
FAQs About the word inlandish
nội địa
Inland.
No synonyms found.
No antonyms found.
inlander => Người ở đất liền, inland sea => Biển nội địa, inland revenue => Tổng cục Thuế, inland passage => Đường thủy nội địa, inland bill => Hối phiếu nội địa,