FAQs About the word inlapidate

Không cần thiết

To convert into a stony substance; to petrity.

No synonyms found.

No antonyms found.

inlandish => nội địa, inlander => Người ở đất liền, inland sea => Biển nội địa, inland revenue => Tổng cục Thuế, inland passage => Đường thủy nội địa,