Vietnamese Meaning of infrared light
Tia hồng ngoại
Other Vietnamese words related to Tia hồng ngoại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infrared light
- infrared lamp => Đèn hồng ngoại
- infrared frequency => tần số hồng ngoại
- infrared emission => Phát xạ hồng ngoại
- infra-red => hồng ngoại
- infrared => tia hồng ngoại
- infraposition => Hạ vị trí
- infrapose => hồng ngoại
- infraorbital artery => Động mạch hốc mắt dưới
- infraorbital => Dưới hốc mắt
- infraocular => mắt
- infrared radiation => Bức xạ hồng ngoại
- infrared ray => tia hồng ngoại
- infrared spectrum => quang phổ hồng ngoại
- infrared therapy => Liệu pháp hồng ngoại
- infrascapular => cơ dưới vai
- infrasonic => hạ âm
- infraspinal => thân dưới
- infraspinate => cơ dưới gai
- infraspinous => cơ dưới gai
- infrastapedial => infrastapedial
Definitions and Meaning of infrared light in English
infrared light (n)
electromagnetic radiation with wavelengths longer than visible light but shorter than radio waves
FAQs About the word infrared light
Tia hồng ngoại
electromagnetic radiation with wavelengths longer than visible light but shorter than radio waves
No synonyms found.
No antonyms found.
infrared lamp => Đèn hồng ngoại, infrared frequency => tần số hồng ngoại, infrared emission => Phát xạ hồng ngoại, infra-red => hồng ngoại, infrared => tia hồng ngoại,