Vietnamese Meaning of infraspinous
cơ dưới gai
Other Vietnamese words related to cơ dưới gai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infraspinous
- infraspinate => cơ dưới gai
- infraspinal => thân dưới
- infrasonic => hạ âm
- infrascapular => cơ dưới vai
- infrared therapy => Liệu pháp hồng ngoại
- infrared spectrum => quang phổ hồng ngoại
- infrared ray => tia hồng ngoại
- infrared radiation => Bức xạ hồng ngoại
- infrared light => Tia hồng ngoại
- infrared lamp => Đèn hồng ngoại
Definitions and Meaning of infraspinous in English
infraspinous (a.)
Below the spine; infraspinal; esp., below the spine of the scapula; as, the infraspinous fossa; the infraspinate muscle.
FAQs About the word infraspinous
cơ dưới gai
Below the spine; infraspinal; esp., below the spine of the scapula; as, the infraspinous fossa; the infraspinate muscle.
No synonyms found.
No antonyms found.
infraspinate => cơ dưới gai, infraspinal => thân dưới, infrasonic => hạ âm, infrascapular => cơ dưới vai, infrared therapy => Liệu pháp hồng ngoại,