Vietnamese Meaning of infraocular
mắt
Other Vietnamese words related to mắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of infraocular
- infrangibleness => không thể phá vỡ
- infrangible => không thể phá hủy
- infrangibility => không thể phá vỡ
- infranchise => trao quyền bầu cử
- inframundane => âm phủ, địa ngục
- inframedian => dưới trung bình
- inframaxillary => góc hàm
- inframarginal => hạ trầnb
- infralapsarianism => Chủ nghĩa hạ sa ngã
- infralapsarian => hạ tôn ngộ
- infraorbital => Dưới hốc mắt
- infraorbital artery => Động mạch hốc mắt dưới
- infrapose => hồng ngoại
- infraposition => Hạ vị trí
- infrared => tia hồng ngoại
- infra-red => hồng ngoại
- infrared emission => Phát xạ hồng ngoại
- infrared frequency => tần số hồng ngoại
- infrared lamp => Đèn hồng ngoại
- infrared light => Tia hồng ngoại
Definitions and Meaning of infraocular in English
infraocular (a.)
Situated below the eyes, as the antenna of certain insects.
FAQs About the word infraocular
mắt
Situated below the eyes, as the antenna of certain insects.
No synonyms found.
No antonyms found.
infrangibleness => không thể phá vỡ, infrangible => không thể phá hủy, infrangibility => không thể phá vỡ, infranchise => trao quyền bầu cử , inframundane => âm phủ, địa ngục,