Vietnamese Meaning of incorporealism
thành phi vật thể
Other Vietnamese words related to thành phi vật thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incorporealism
- incorporealist => người theo chủ nghĩa duy tâm vô hình
- incorporeality => phi vật chất
- incorporeally => vô hình
- incorporeity => vô hình
- incorpse => trong thân xác
- incorrect => không chính xác
- incorrection => sự không chính xác
- incorrectly => không đúng
- incorrectness => sự không chính xác
- incorrespondence => Không tương ứng
Definitions and Meaning of incorporealism in English
incorporealism (n.)
Existence without a body or material form; immateriality.
FAQs About the word incorporealism
thành phi vật thể
Existence without a body or material form; immateriality.
No synonyms found.
No antonyms found.
incorporeal => phi vật thể, incorporator => người sáng lập, incorporative => kết hợp, tổng hợp, incorporation => Thành lập công ty, incorporating => kết hợp,