Vietnamese Meaning of incorporality
Phi thể
Other Vietnamese words related to Phi thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incorporality
- incorporal => vô hình
- incoronate => lên ngôi
- incoordination => mất phối hợp
- incoordinate => không phối hợp
- incony => bất tiện
- inconvincibly => một cách thuyết phục
- inconvincible => bất khả chiến bại
- inconvertibly => Không chuyển đổi được
- inconvertibleness => Không chuyển đổi được
- inconvertible => không thể chuyển đổi
- incorporally => phi thể
- incorporate => kết hợp
- incorporated => Công ty cổ phần
- incorporating => kết hợp
- incorporation => Thành lập công ty
- incorporative => kết hợp, tổng hợp
- incorporator => người sáng lập
- incorporeal => phi vật thể
- incorporealism => thành phi vật thể
- incorporealist => người theo chủ nghĩa duy tâm vô hình
Definitions and Meaning of incorporality in English
incorporality (n.)
Incorporeality.
FAQs About the word incorporality
Phi thể
Incorporeality.
No synonyms found.
No antonyms found.
incorporal => vô hình, incoronate => lên ngôi, incoordination => mất phối hợp, incoordinate => không phối hợp, incony => bất tiện,