Vietnamese Meaning of incoronate
lên ngôi
Other Vietnamese words related to lên ngôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incoronate
- incoordination => mất phối hợp
- incoordinate => không phối hợp
- incony => bất tiện
- inconvincibly => một cách thuyết phục
- inconvincible => bất khả chiến bại
- inconvertibly => Không chuyển đổi được
- inconvertibleness => Không chuyển đổi được
- inconvertible => không thể chuyển đổi
- inconvertibility => sự không chuyển đổi được
- inconverted => không cải đạo
Definitions and Meaning of incoronate in English
incoronate (a.)
Crowned.
FAQs About the word incoronate
lên ngôi
Crowned.
No synonyms found.
No antonyms found.
incoordination => mất phối hợp, incoordinate => không phối hợp, incony => bất tiện, inconvincibly => một cách thuyết phục, inconvincible => bất khả chiến bại,