Vietnamese Meaning of incontracted
incontracted
Other Vietnamese words related to incontracted
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incontracted
- incontinently => ngay lập tức
- incontinent => không tự chủ được
- incontinency => Tiểu không tự chủ
- incontinence => Tiểu không tự chủ
- incontiguous => không liền kề
- incontestible => không thể tranh cãi
- incontested => không bị tranh chấp
- incontestable => không thể phủ nhận
- incontestability => không thể tranh cãi
- incontentation => bất mãn
- incontrollable => không thể kiểm soát được
- incontrovertibility => sự không thể tranh cãi
- incontrovertible => không thể chối cãi
- incontrovertibleness => không thể tranh cãi
- incontrovertibly => không thể chối cãi
- inconvenience => Bất tiện
- inconvenience oneself => Làm phiền chính mình
- inconveniency => sự bất tiện
- inconvenient => bất tiện
- inconveniently => không thuận tiện
Definitions and Meaning of incontracted in English
incontracted (a.)
Uncontracted.
FAQs About the word incontracted
Definition not available
Uncontracted.
No synonyms found.
No antonyms found.
incontinently => ngay lập tức, incontinent => không tự chủ được, incontinency => Tiểu không tự chủ, incontinence => Tiểu không tự chủ, incontiguous => không liền kề,