Vietnamese Meaning of incontinency
Tiểu không tự chủ
Other Vietnamese words related to Tiểu không tự chủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incontinency
- incontinence => Tiểu không tự chủ
- incontiguous => không liền kề
- incontestible => không thể tranh cãi
- incontested => không bị tranh chấp
- incontestable => không thể phủ nhận
- incontestability => không thể tranh cãi
- incontentation => bất mãn
- incontaminate => không nhiễm bẩn
- inconsumptible => không thể dùng hết
- inconsummate => Không hoàn hảo
- incontinent => không tự chủ được
- incontinently => ngay lập tức
- incontrollable => không thể kiểm soát được
- incontrovertibility => sự không thể tranh cãi
- incontrovertible => không thể chối cãi
- incontrovertibleness => không thể tranh cãi
- incontrovertibly => không thể chối cãi
- inconvenience => Bất tiện
- inconvenience oneself => Làm phiền chính mình
- inconveniency => sự bất tiện
Definitions and Meaning of incontinency in English
incontinency (n)
involuntary urination or defecation
incontinency (n.)
Incapacity to hold; hence, incapacity to hold back or restrain; the quality or state of being incontinent; want of continence; failure to restrain the passions or appetites; indulgence of lust; lewdness.
The inability of any of the animal organs to restrain the natural evacuations, so that the discharges are involuntary; as, incontinence of urine.
FAQs About the word incontinency
Tiểu không tự chủ
involuntary urination or defecationIncapacity to hold; hence, incapacity to hold back or restrain; the quality or state of being incontinent; want of continence
No synonyms found.
No antonyms found.
incontinence => Tiểu không tự chủ, incontiguous => không liền kề, incontestible => không thể tranh cãi, incontested => không bị tranh chấp, incontestable => không thể phủ nhận,