FAQs About the word incondensible

Không ngưng tụ

Not condensable; incapable of being made more dense or compact, or reduced to liquid form.

No synonyms found.

No antonyms found.

incondensibility => Không thể ngưng tụ, incondensable => Không thể ngưng tụ, incondensability => Khả năng không ngưng tụ, inconcussible => không thể lay chuyển, inconcurring => không đồng ý,