Vietnamese Meaning of inconcrete
không cụ thể
Other Vietnamese words related to không cụ thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inconcrete
- inconcoction => Inconcoction
- inconcocted => sống
- inconcoct => không thuyết phục
- inconclusiveness => Tính không thể kết luận
- inconclusively => không dứt khoát
- inconclusive => không kết luận
- inconcluding => không kết luận
- inconcludent => không thuyết phục
- inconcinnous => không phù hợp
- inconcinnity => sự bất hợp lý
- inconcurring => không đồng ý
- inconcussible => không thể lay chuyển
- incondensability => Khả năng không ngưng tụ
- incondensable => Không thể ngưng tụ
- incondensibility => Không thể ngưng tụ
- incondensible => Không ngưng tụ
- incondite => Không thích hợp
- inconditional => vô điều kiện
- inconditionate => vô điều kiện
- inconel => inconel
Definitions and Meaning of inconcrete in English
inconcrete (a.)
Not concrete.
FAQs About the word inconcrete
không cụ thể
Not concrete.
No synonyms found.
No antonyms found.
inconcoction => Inconcoction , inconcocted => sống, inconcoct => không thuyết phục, inconclusiveness => Tính không thể kết luận, inconclusively => không dứt khoát,