FAQs About the word inconcocted

sống

Imperfectly digested, matured, or ripened.

No synonyms found.

No antonyms found.

inconcoct => không thuyết phục, inconclusiveness => Tính không thể kết luận, inconclusively => không dứt khoát, inconclusive => không kết luận, inconcluding => không kết luận,