FAQs About the word incompliance

không tuân thủ

The quality or state of being incompliant; unyielding temper; obstinacy., Refusal or failure to comply.

No synonyms found.

No antonyms found.

incompliable => không tương thích, incomplex => không phức tạp, incompletion => sự không trọn vẹn, incompleteness => không hoàn chỉnh, incompletely => không hoàn toàn,