Vietnamese Meaning of incomplete fracture
Gãy xương không hoàn chỉnh
Other Vietnamese words related to Gãy xương không hoàn chỉnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incomplete fracture
- incomplete abortion => Phá thai chưa hoàn tất
- incomplete => không đầy đủ
- incompetible => không tương thích
- incompetibility => Không tương thích
- incompetent cervix => Cổ tử cung vô năng
- incompetent => bất tài
- incompetency => sự bất tài
- incompetence => sự vô năng
- incompatibly => Không tương thích
- incompatibleness => sự không tương thích
- incompletely => không hoàn toàn
- incompleteness => không hoàn chỉnh
- incompletion => sự không trọn vẹn
- incomplex => không phức tạp
- incompliable => không tương thích
- incompliance => không tuân thủ
- incompliant => không tuân thủ
- incomposed => chưa soạn thảo
- incomposite => Không hợp nhất
- incompossible => không tương thích
Definitions and Meaning of incomplete fracture in English
incomplete fracture (n)
fracture that does not go across the entire width of the bone
FAQs About the word incomplete fracture
Gãy xương không hoàn chỉnh
fracture that does not go across the entire width of the bone
No synonyms found.
No antonyms found.
incomplete abortion => Phá thai chưa hoàn tất, incomplete => không đầy đủ, incompetible => không tương thích, incompetibility => Không tương thích, incompetent cervix => Cổ tử cung vô năng,