FAQs About the word incomplex

không phức tạp

Not complex; uncompounded; simple.

No synonyms found.

No antonyms found.

incompletion => sự không trọn vẹn, incompleteness => không hoàn chỉnh, incompletely => không hoàn toàn, incomplete fracture => Gãy xương không hoàn chỉnh, incomplete abortion => Phá thai chưa hoàn tất,