Vietnamese Meaning of incompetent person
incompetent person
Other Vietnamese words related to incompetent person
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incompetent person
- incompetent cervix => Cổ tử cung vô năng
- incompetent => bất tài
- incompetency => sự bất tài
- incompetence => sự vô năng
- incompatibly => Không tương thích
- incompatibleness => sự không tương thích
- incompatible => Không tương thích
- incompatibility => Không tương thích
- incompassionate => tàn nhẫn
- incompassion => tàn nhẫn
- incompetibility => Không tương thích
- incompetible => không tương thích
- incomplete => không đầy đủ
- incomplete abortion => Phá thai chưa hoàn tất
- incomplete fracture => Gãy xương không hoàn chỉnh
- incompletely => không hoàn toàn
- incompleteness => không hoàn chỉnh
- incompletion => sự không trọn vẹn
- incomplex => không phức tạp
- incompliable => không tương thích
Definitions and Meaning of incompetent person in English
incompetent person (n)
someone who is not competent to take effective action
FAQs About the word incompetent person
Definition not available
someone who is not competent to take effective action
No synonyms found.
No antonyms found.
incompetent cervix => Cổ tử cung vô năng, incompetent => bất tài, incompetency => sự bất tài, incompetence => sự vô năng, incompatibly => Không tương thích,